Bảng giá

Bảng giá tổng hợp

TRUNG TÂM TIÊM CHỦNG VẮC XIN GIA NGUYỄN

GIÁ DỊCH VỤ TIÊM CHỦNG TỔNG HỢP TỪ 06.03/2021

STT PHÒNG BỆNH TÊN VACXIN ĐỐI TƯỢNG DÙNG NƯỚC SẢN XUẤT GIÁ
1 Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB Pentaxim (5 in 1) Trẻ em Pháp 745,000
2 Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB và viêm gan B Infanrix Hexa (6 in 1) Trẻ em Bỉ 1,000,000
Hexaxim (6 in 1) Trẻ em Pháp 1,000,000
3 Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt Tetraxim (4 in 1) Trẻ em Pháp 460,000
4 Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván Adacel (3 in 1) Trẻ em, người lớn Pháp 620,000
5 Tiêu chảy do Rota virus Rotateq Trẻ em Mỹ 650,000
Rotarix Trẻ em Bỉ 790,000
Rotavin M1 Trẻ em Việt Nam 450,000
6 Các bệnh do phế cầu Synflorix Trẻ em Bỉ 1,000,000
Prevenar 13 Trẻ em, người lớn Anh 1,290,000
7 Lao BCG Trẻ sơ sinh Việt Nam 125,000
8 Viêm gan B người lớn Engerix B1ml Người lớn Bỉ 235,000
Euvax B 1ml Người lớn Hàn Quốc 170,000
9 Viêm gan B trẻ em Engerix B 0,5ml Trẻ em Bỉ 190,000
Euvax B 0,5ml Trẻ em Hàn Quốc 130,000
10 Viêm gan A&B Twinrix Trẻ em, người lớn Bỉ 560,000
11 Viêm gan A Avaxim 80/160U Trẻ em, người lớn Pháp 510,000
Havax Trẻ em, người lớn Việt Nam 200,000
12 Viêm màng não mô cầu BC Mengoc BC Trẻ em, người lớn Cu Ba 280,000
13 Viêm màng não mô cầu ACYW Menactra Trẻ em, người lớn Mỹ 1,250,000
14 Viêm màng não mủ do HIB Quimi – Hib Trẻ em Cu Ba 255,000
15 Sởi MVVac Trẻ em, người lớn Việt Nam 315,000
16 Sởi – Quai bị – Rubella MMR II (3 in 1) Trẻ em, người lớn Mỹ 270,000
MMR (3 in 1) Trẻ em, người lớn Ấn Độ 220,000
17 Thủy đậu Varivax Trẻ em, người lớn Mỹ 870,000
Varicella Trẻ em, người lớn Hàn Quốc 650,000
18 Cúm trẻ em dưới 3 tuổi Vaxigrip 0,25ml Trẻ em Pháp 280,000
Influvax 0,5ml X ½ Trẻ em Hà Lan 320,000
19 Cúm trẻ em từ 36 tháng tuổi  trở lên và người lớn Influvax 0,5ml Trẻ em, người lớn Hà Lan 320,000
GC Flu 0,5ml Trẻ em, người lớn Hàn Quốc 240.000
Vaxigrip 0,5ml Trẻ em, người lớn Pháp 335,000
20 Viêm não Nhật Bản B Imojev Trẻ em, người lớn Thái Lan 650,000
Jevax 1ml Trẻ em, người lớn Việt Nam 150,000
21 Ung thư cổ tử cung, u nhú, sùi mào gà Gardasil 0,5ml Trẻ em, người lớn Mỹ 1,750,000
22 Ung thư cổ tử cung Cevarix Trẻ em, người lớn Bỉ 950,000
23 Uốn ván VAT Trẻ em, người lớn Việt Nam 100,000
24 Dại Verorad 0,5ml (TB, TTD) Trẻ em, người lớn Pháp 300,000
Abhayrab 0,5ml (TB) Trẻ em, người lớn Ấn Độ 250,000
25 Tả m-ORCVAX Trẻ em, người lớn Việt Nam 150,000
26 Thương hàn Typhim VI Trẻ em, người lớn Pháp 260,000

 

Các tin liên quan